Có 2 kết quả:

辰龍 chén lóng ㄔㄣˊ ㄌㄨㄥˊ辰龙 chén lóng ㄔㄣˊ ㄌㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Year 5, year of the Dragon (e.g. 2000)

Từ điển Trung-Anh

Year 5, year of the Dragon (e.g. 2000)