Có 2 kết quả:
辰龍 chén lóng ㄔㄣˊ ㄌㄨㄥˊ • 辰龙 chén lóng ㄔㄣˊ ㄌㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Year 5, year of the Dragon (e.g. 2000)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Year 5, year of the Dragon (e.g. 2000)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh